IELTS vocabulary – Phân biệt “Alternate” và “Alternative”
Phân biệt “Alternate” và “Alternative”
Alternate/alternately: “Alternate” (xen kẽ) là một tính từ hoặc động từ chỉ sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự kiện. “Alternately” là trạng từ của “alternate”, chỉ sự thay thế lẫn nhau.
Ví dụ 1: We had food and drinks in alternate turns. (Chúng tôi có thức ăn và đồ uống theo lượt xen kẽ)
Ví dụ 2: Alternate layers of potato and cheese make this dish delicious. (Các lớp xen kẽ của khoai tây và phô mai tạo nên món ăn ngon này)
Ví dụ 3 (Alternately): The lights were flashing alternately red and green. (Đèn đang nhấp nháy xen kẽ màu đỏ và màu xanh)
Alternative/alternatively: “Alternative” (thay thế, phương án khác) là một tính từ hoặc danh từ chỉ sự lựa chọn hoặc khả năng khác. “Alternatively” là trạng từ của “alternative”, dùng để đề xuất một lựa chọn hoặc phương án khác.
Ví dụ 1: We need to find an alternative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế cho vấn đề này)
Ví dụ 2: Vegetarianism is a healthy alternative to a diet high in meat. (Chế độ ăn chay là một lựa chọn lành mạnh thay vì chế độ ăn nhiều thịt)
Ví dụ 3: You can take the bus to the city center. Alternatively, you can walk, it’s not far. (Bạn có thể đi xe buýt đến trung tâm thành phố. Hoặc bạn có thể đi bộ, không xa)
HALL OF FAME
IWD tự hào khi được đồng hành cùng các bạn học viên trên trong suốt hơn 5 năm qua.
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh xếp lớp đầu vào
Nội dungPhân biệt “Alternate” và “Alternative”Alternate/alternately: “Alternate” (xen kẽ) là một tính từ hoặc động từ chỉ sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự kiện. “Alternately” là trạng từ của “alternate”, chỉ sự thay thế lẫn nhau.Alternative/alternatively: “Alternative” (thay thế, phương án khác) là một tính từ hoặc danh từ chỉ sự […]
Nội dungPhân biệt “Alternate” và “Alternative”Alternate/alternately: “Alternate” (xen kẽ) là một tính từ hoặc động từ chỉ sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự kiện. “Alternately” là trạng từ của “alternate”, chỉ sự thay thế lẫn nhau.Alternative/alternatively: “Alternative” (thay thế, phương án khác) là một tính từ hoặc danh từ chỉ sự […]
Nội dungPhân biệt “Alternate” và “Alternative”Alternate/alternately: “Alternate” (xen kẽ) là một tính từ hoặc động từ chỉ sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự kiện. “Alternately” là trạng từ của “alternate”, chỉ sự thay thế lẫn nhau.Alternative/alternatively: “Alternative” (thay thế, phương án khác) là một tính từ hoặc danh từ chỉ sự […]
Nội dungPhân biệt “Alternate” và “Alternative”Alternate/alternately: “Alternate” (xen kẽ) là một tính từ hoặc động từ chỉ sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự kiện. “Alternately” là trạng từ của “alternate”, chỉ sự thay thế lẫn nhau.Alternative/alternatively: “Alternative” (thay thế, phương án khác) là một tính từ hoặc danh từ chỉ sự […]
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
🔸 51/4/9 Thành Thái, P.14, Q.10
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn