Collocations – Crime & Government Spending
Đến với chuyên mục tổng hợp các nhóm từ vựng phổ biến có trong bài thi IELTS lần này. IELTS Datio sẽ chia sẻ tiếp cho các bạn thêm các nhóm từ vựng mới để giúp các bạn có thể ôn thi IELTS một cách dễ dàng hơn.
Chi tiết, với chủ đề mà IELTS Datio mang đến lần này sẽ giúp cho các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng về 2 chủ đề: Crime (tội ác) và Government Spending (Chi tiêu chính phủ) là một trong những chủ đề rất thường hay gặp ở các đề thi IELTS trong các năm qua. Do đó, hãy cùng chúng tôi tham khảo thật kĩ và chuẩn bị thêm cho mình những vốn từ vựng bổ ích này nhé!
Vocabulary – Crime
– commit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
– reoffend = commit crimes again: tái phạm
– criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
– engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
– minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
– serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát
– receive capital punishment = receive the death penalty: nhận án tử hình
– receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
– life imprisonment: tù chung thân
– impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
– provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
– commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
– to be released from prison: được thả/ ra tù
– rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
– pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
– act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
– security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
– crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
– juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
– innocent people: những người vô tội
– be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
– create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Crime
Đồng thời, để giúp các bạn có thể hiểu rõ hơn về từ vựng trong nhóm Crime này, IELTS Datio sẽ dẫn chứng với một số ví dụ mà từ vựng này được áp dụng trong câu như sau:
Widespread surveillance in public areas would greatly contribute to crime reduction by deterring potential criminals from engaging in unlawful activities, when they know that security cameras are recording their every move.
- Giám sát rộng rãi ở các khu vực công cộng sẽ góp phần rất lớn trong việc giảm tội phạm bằng cách ngăn chặn tội phạm tiềm năng tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp, khi họ biết rằng các camera an ninh đang ghi lại mọi hành động của họ.
This helps protect society from any threat and provides people with a sense of safety and security.
- Điều này giúp bảo vệ xã hội khỏi mọi mối đe dọa và mang lại cho mọi người cảm giác an toàn và an ninh.
Imposing more severe punishments on those who commit driving offences can somehow help increase road safety.
- Việc áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên những người phạm luật giao thông có thể một phần nào đó giúp tăng sự an toàn đường bộ.
[Mở rộng] Thành ngữ chủ đề Crime
– to cover your tracks = to hide or destroy the things that show where you have been or what you have been doing: che giấu những vết tích hay những việc mình đã làm
– to be behind bars = to be in prison: ngồi tù
– to catch somebody red handed = to discover someone while they are doing something bad or illegal: bắt quả tang
– to keep your nose clean = to avoid getting into trouble: giữ cho mình tránh khỏi gặp rắc rối
– to do something by the book = to do something exactly as the rules tell you: làm theo sách vở, đúng quy tắc, luật lệ
– to come clean = to tell the truth about something that you have been keeping secret: thú thật điều gì mà trước đây mình muốn giấu kín
– to turn somebody in = to take a criminal to the police, or to go to them yourself to admit a crime: giao nộp ai đó cho cảnh sát
– to get away with murder = to be allowed to do things that other people would be punished or criticized for: làm điều sai trái mà không bị trừng phạt
– to turn a blind eye = to ignore something that you know is wrong: nhắm mắt làm ngơ, nhắm mắt cho qua
– to bail someone out = to help a person or organization that is in difficulty, usually by giving or lending them money: bảo lãnh
Vocabulary – Government Spending
– government money = public money = national budgets = state budgets = government funding: ngân sách nhà nước
– spend money on s.th = invest money in s.th = allocate money to s.th: chi tiền vào việc gì
– investment (n): sự đầu tư
– important sectors = essential sectors: những lĩnh vực quan trọng
– medical services = health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe
– schooling = education: giáo dục
– a huge amount of money = millions of dollars: 1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô la
– a waste of the budget = a waste of public money = money-wasting: phí tiền
– provide financial support for = offer financial assistance to = give money to: hỗ trợ tài chính cho…
– financial resources: các nguồn lực tài chính
– government incentives: trợ cấp của chính phủ
– raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
– provide public services: cung cấp các dịch vụ công
– create new jobs: tạo ra việc làm mới
– support people who are living in poverty: hỗ trợ người nghèo
– help from the state = government help: sự giúp đỡ từ chính phủ
– government support for… = government funding for…: sự hỗ trợ của chính phủ cho…
– rely on alternative sources of financial support: dựa vào các nguồn hỗ trợ tài chính khác
– cut all kinds of costs related to: cắt giảm toàn bộ chi phí liên quan đến
– to be responsible for: chịu trách nhiệm về vấn đề gì
– social security: an ninh xã hội
– government spending categories: các khoản mục chi tiêu của chính phủ
– infrastructure investment: sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng
– research spending: chi tiêu cho lĩnh vực nghiên cứu
Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Government Spending
The government might have to devote a larger budget to healthcare in order to serve the growing demands of an ageing population.
- Chính phủ có thể phải dành ngân sách lớn hơn cho y tế để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của dân số già.
The combination of higher pension spending and lower tax revenues can seriously affect government spending and the economy as a whole.
- Sự kết hợp giữa chi trả lương hưu cao hơn và thu nhập từ thuế thấp hơn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chi tiêu của chính phủ và nền kinh tế nói chung.
The government should provide financial support to those who are willing to relocate to rural areas.
- Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho những người sẵn sàng chuyển về sống ở các vùng nông thôn.
The government should also invest more money in rural infrastructure and facilities.
- Chính phủ cũng nên đầu tư nhiều tiền hơn vào cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất ở nông thôn.
Tổng kết lại, với các nhóm từ vựng trên cùng với một số ví dụ được IELTS Datio giúp bạn có thêm nhiều vốn từ vựng của mình để giúp cho quá trình ôn thi IELTS được diễn ra tốt hơn. Hãy nhớ, bên cạnh việc trau dồi thêm vốn từ vựng của mình bạn cũng phải dành nhiều thời gian để ôn luyện áp dụng thực tế đối với các chủ đề này.
IELTS Datio luôn được các bạn học viên tin tưởng vì:
– Giảng viên xuất sắc, chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm và thực chiến sẽ khiến bạn nhanh chóng phát triển bản thân qua quá trình luyện thi IELTS tại đây.
– Môi trường đào tạo truyền cảm hứng giúp bạn vượt qua nhiều giờ học IELTS đầy áp lực
– Tư vấn lộ trình học tập hiệu quả, với chiếc lược học tập rõ ràng
– Giáo trình hiện đại, đa dạng được thiết kế tinh gọn, hiệu quả đến từ đội ngũ giảng viên của học viện để giúp cho các bạn học viên học tập tốt hơn.
– Chương trình bổ trợ đa dạng, củng cố và nâng cao kỹ năng cùng với các lớp học 1-1 giúp các học viên nắm vững được kiến thức đã học.
HALL OF FAME
IWD tự hào khi được đồng hành cùng các bạn học viên trên chặng đường chinh phục mục tiêu IELTS trong suốt hơn 5 năm qua.
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh xếp lớp đầu vào
Nội dungVocabulary – CrimeMột số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Crime [Mở rộng] Thành ngữ chủ đề Crime Vocabulary – Government Spending Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Government Spending IELTS Datio luôn được các bạn học viên tin tưởng vì: 3 bước tự học từ vựng hiệu quả Tầm quan trọng […]
Nội dungVocabulary – CrimeMột số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Crime [Mở rộng] Thành ngữ chủ đề Crime Vocabulary – Government Spending Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Government Spending IELTS Datio luôn được các bạn học viên tin tưởng vì: CHIẾN LƯỢC ÔN TẬP CHINH PHỤC TỪNG NẤC THANG ĐIỂM IELTS […]
Nội dungVocabulary – CrimeMột số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Crime [Mở rộng] Thành ngữ chủ đề Crime Vocabulary – Government Spending Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Government Spending IELTS Datio luôn được các bạn học viên tin tưởng vì: Tổng quan về kỳ thi IELTS có thể bạn chưa biết […]
Nội dungVocabulary – CrimeMột số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Crime [Mở rộng] Thành ngữ chủ đề Crime Vocabulary – Government Spending Một số ví dụ thực tế cho nhóm từ vựng Government Spending IELTS Datio luôn được các bạn học viên tin tưởng vì: TẤT TẦN TẬT CÁC THÔNG TIN CẦN THIẾT TRƯỚC KHI THI […]
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
🔸 51/4/9 Thành Thái, P.14, Q.10
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn