Collocations chất cho Writing Task 2: STUDY & LEARNING
Đối với phần Writing Task 2 thì chủ đề “Study và Learning” là hai chủ đề lớn thường xuyên được xuất hiện, bên cạnh đó vẫn có các chủ đề nhỏ có liên quan đi kèm. Do đó, để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Writing Task 2, trung tâm IWD mang một số từ vựng liên quan đến 2 chủ đề này để giúp bạn có thêm thời gian để luyện tập tốt hơn nhé!
Lưu ý: Để giúp các bạn học viên có được một bài thi IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh, các bạn phải luôn chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng vững chắc để giúp bạn có thể nhiều ý tưởng để làm bài.
Vocabulary
– sit/take an exam: thi cử
– carry out / conduct a research project into sth: thực hiện bài nghiên cứu về (vấn đề gì)
– enrol on / take a course in sth: đăng ký khoá học (nào đó)
– study for / take a degree in sth: học văn bằng (ngành gì đó)
– study / take + subject: học môn (nào đó)
– give a lecture on sth: giảng bài về chủ đề (nào đó)
– obtain/ be awarded a diploma in sth: đạt / được trao văn bằng chuyên ngành (nào đó)
– receive / be given an A-grade: (bài tập/đồ án) được điểm A
– obtain/acquire a qualification in sth: lấy được văn bằng ngành (nào đó)
– receive an education: được đi học
– attend a lecture: đi học (tại giảng đường)
– complete a course: hoàn thành 1 khoá học
– hand in / submit an assignment: nộp đồ án
– withdraw from a course: rút khỏi 1 môn học
– gives sb feedback: cho ai sự phản hồi / đánh giá (về bài tập/đồ án)
– continuous assessment: hệ thống trong đó chất lượng công việc của sinh viên được đánh giá bằng các đồ án xuyên suốt khóa học chứ không phải bằng một bài kiểm tra cuối kỳ
– provide training for sb: đào tạo ai
– higher/tertiary education: chương trình đại học
– recognise foreign qualifications: chấp nhận bằng cấp nước ngoài
Example Sentences
– I have to sit/take an exam in biology at the end of term.
– Our class carried out / conducted a research project into the history of our school.
– I decided to enrol on / take a course in Computer programming.
– She studied for / took a degree in Engineering.
– I studied/took history and economics in high school.
– Professor Parkinson gave a lecture on the American Civil War.
– He obtained / was awarded a diploma in Town Planning in 2010.
– Her essay received / was given an A-grade.
– You will need to obtain/acquire a qualification in social work.
– The country is poor; only 27% of children receive a basic education.
Mong rằng các từ vựng mà trung tâm IWD mang đến sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong việc cải thiện vốn từ vựng và chuẩn bị cho mình hành trang ôn thi thật tốt.
Chúc các bạn thành công.
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh xếp lớp đầu vào
3 bước tự học từ vựng hiệu quả Tầm quan trọng của học từ vựng trong việc học ngoại ngữ luôn luôn được đề cao bởi vì từ vựng là một trong những nền tảng để bạn có thể thành thạo một ngôn ngữ mới. Nếu bạn đã thử qua nhiều cách học từ vựng […]
CHIẾN LƯỢC ÔN TẬP CHINH PHỤC TỪNG NẤC THANG ĐIỂM IELTS CHI TIẾT CHO TỪNG KỸ NĂNG Chinh phục thang điểm IELTS là một quá trình đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy áp dụng các chiến lược dưới đây một cách linh hoạt và kiên trì để đạt được kết quả tốt […]
Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 từ A đến Z cho các dạng bài biểu đồ Là một thí sinh đang luyện thi IELTS, chắc hẳn phần thi IELTS Writing Task 1 sẽ làm bạn lo lắng vì có quá nhiều dạng bài. Hãy cùng IELTS with Datio học cách làm các dạng bài […]
Tổng quan về kỳ thi IELTS có thể bạn chưa biết Kỳ thi IELTS luôn là một kỳ thi quan trọng đòi hỏi các thí sinh đầu tư nhiều thời gian và công sức để có thể đạt được những kết quả cao. Nếu đang có ý định tham gia kỳ thi IELTS trong năm […]
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
🔸 51/4/9 Thành Thái, P.14, Q.10
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn