TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHỔ BIẾN CHO NGƯỜI TỰ HỌC IELTS WRITING
TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHỔ BIẾN CHO NGƯỜI TỰ HỌC IELTS WRITING
Trong phần IELTS Writing, những cấu trúc ngữ pháp phù hợp sẽ là tiêu điểm giúp bạn ghi điểm tuyệt đối dưới đôi mắt tinh tường của ban giám khảo. Để giúp các bạn tiết kiệm thời gian tự học, IELTS with Datio sẽ kể ra các cấu trúc ngữ pháp phổ biến luôn xuất hiện trong phần IELTS Writing Task. Hãy nhanh tay ghi lại các điểm ngữ pháp mà bạn còn chưa biết nhé!
1. Ngữ pháp mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Cấu trúc mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự mạch lạc, chặt chẽ các câu trong bài viết. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý các câu cần có sự liên quan về mặt ý nghĩa thì mới có thể áp dụng cấu trúc này.
- Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:
S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
- Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:
S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ bao gồm: which/ who/ whom/ whose/ that/ when/ where/ why
Ví dụ:
I stopped taking lessons. Since I was struggling to make the school payments on time.
→ The reason why I stopped taking lessons is that I was struggling to make the school payments on time.
2. Ngữ pháp đảo ngữ (Inversion)
Inversion xảy ra khi thứ tự thông thường của từ và cụm từ trong câu bị đảo ngược. Cụ thể, cấu trúc ngữ pháp này cho phép đảo ngược vị trí của động từ hoặc trợ động từ lên trước nhằm mục đích nhấn mạnh một chủ thể, sự vật trong câu.
Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V: không bao giờ/ hiếm khi làm điều gì
Only when/Only by/…+ danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V: chỉ khi/chỉ bằng/.. cách này thì…
Not only + trợ động từ + S1+ V1, but + S2 + also + V2: không những.. mà còn… |
Ví dụ:
Only he knows the truth
➜ Only does he know the truth.
3. Ngữ pháp mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ (Noun clause) giữ vai trò như một danh từ trong câu. Những câu chứa mệnh đề danh từ thường được mở đầu bằng các liên từ như if, whether hoặc các từ để hỏi (Wh-question) như what, when, where, why, how, which, whose hoặc that.
Ví dụ:
What the government should do is to impose heavy tax on cigarettes.
That parents lack proper parental training may cause a lot of unnecessary problems.
4. Ngữ pháp áp dụng phân từ (Participle)
Cấu trúc phân từ thường được áp dụng khi một câu có hai mệnh đề đồng chủ ngữ và có liên quan trên phương diện thời gian hoặc mục đích, bạn có thể bỏ chủ ngữ của một mệnh đề và chuyển động từ sang V-ing hoặc V3.
Ví dụ:
Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production, believing that it is a matter of individual choice.
5. Ngữ pháp sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)
Chủ ngữ giả (Dummy subject) là những từ ngữ được đặt vào vị trí và đóng vai trò như một Chủ ngữ (subject) trong câu, tuy nhiên bản thân của chúng lại không hề mang ý nghĩa cụ thể. Các chủ ngữ giả thường gặp là “It” hoặc “There”.
It + be + N + that + Clause
It + be + Adj + that + Clause
It + be + Adj + for somebody + to V
There + be + N + …
Ví dụ:
- There has been a significant increase in the number of people on the roads.
- It is important to eat a balanced diet
6. Ngữ pháp mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)
Mệnh đề nhượng bộ là một loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự nhượng bộ, chấp nhận một sự việc trái ngược với ý kiến, kỳ vọng hoặc mong đợi ban đầu
Mệnh đề nhượng bộ thường được kết hợp với liên từ “although” (mặc dù), “though” (dù cho), “even though” (ngay cả khi) hoặc “despite” (mặc dù) để tạo ra một câu có ý nghĩa nhượng bộ. Lưu ý, nếu trong câu đã có trạng từ nhượng bộ rồi thì bạn không được dùng từ “but”.
Ví dụ:
- The invention of cars has allowed us to travel more easily, but car is one of the biggest contributors of pollution.
- Although there are new types of music, most of the old generation is still in favor of traditional music.
7. Ngữ pháp câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động (Passive Voice) là cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào người hoặc chủ ngữ hơn là hành động được nhắc đến trong câu.
S + aux + be + V3 (+ by O)
aux (Auxilary Verb): trợ động từ trong tiếng Anh như do, have, be, can, could, may, might
Ví dụ:
They report that the suspected robber is in the bank today.
➜ The suspected robber is reported to be in the bank today
*Đối với bài thi IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng câu bị động bắt đầu với “It” để trình bày quan điểm khách quan của mình.
It is believed/argued/said that …..
It can not be denied that ….. |
Ví dụ:
Some people believe that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.
➜ It is believed that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.
Các bạn có thể tham khảo các cấu trúc ngữ pháp khác tại Cambride Grammar
IELTS with Datio tin chắc rằng sau khi xem xong bài viết này, các bạn sẽ nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp phổ biến để tối đa phần điển trong IELTS Writing Task. Đồng thời, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh lúc luyện thi nhé!
Các khóa học đang được IELTS Datio cung cấp bao gồm:
– Khoá Giao tiếp
– Khóa IELTS cấp tốc
– Khoá Giải đề Speaking
– Các khóa IELTS
- Newborn 1 (band 2.0 – 3.0)
- Newborn 2 (band 3.0 – 4.0)
- Pre-Toddler (band 4.0 – 4.5)
- Toddler (band 4.5 – 5.5+)
- Teenager (band 5.5 – 6.0+)
- Young Adult (band 6.0 – 7.0)
- IELTS MasterClass (band 7.0 – 7.5+)
Do đó, để được tìm kiếm các khóa học IELTS chất lượng, các bạn học viên đừng quên liên hệ để được học cùng Datio ngay hôm nay nhé!
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh xếp lớp đầu vào
Nội dung1. Ngữ pháp mệnh đề quan hệ (Relative Clause)2. Ngữ pháp đảo ngữ (Inversion)3. Ngữ pháp mệnh đề danh từ (Noun Clause)4. Ngữ pháp áp dụng phân từ (Participle)5. Ngữ pháp sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)6. Ngữ pháp mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)7. Ngữ pháp câu bị động (Passive Voice) CÁC […]
Nội dung1. Ngữ pháp mệnh đề quan hệ (Relative Clause)2. Ngữ pháp đảo ngữ (Inversion)3. Ngữ pháp mệnh đề danh từ (Noun Clause)4. Ngữ pháp áp dụng phân từ (Participle)5. Ngữ pháp sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)6. Ngữ pháp mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)7. Ngữ pháp câu bị động (Passive Voice) LÀM […]
Nội dung1. Ngữ pháp mệnh đề quan hệ (Relative Clause)2. Ngữ pháp đảo ngữ (Inversion)3. Ngữ pháp mệnh đề danh từ (Noun Clause)4. Ngữ pháp áp dụng phân từ (Participle)5. Ngữ pháp sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)6. Ngữ pháp mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)7. Ngữ pháp câu bị động (Passive Voice) Có […]
Nội dung1. Ngữ pháp mệnh đề quan hệ (Relative Clause)2. Ngữ pháp đảo ngữ (Inversion)3. Ngữ pháp mệnh đề danh từ (Noun Clause)4. Ngữ pháp áp dụng phân từ (Participle)5. Ngữ pháp sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)6. Ngữ pháp mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)7. Ngữ pháp câu bị động (Passive Voice) NHIỀU […]
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
🔸 51/4/9 Thành Thái, P.14, Q.10
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn