Collocations – Environment / Môi trường
Chào các bạn, bên cạnh các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kiến thức, kỹ năng, mẹo hay giúp cho các bạn du học có thể luyện thi IELTS tốt nhất hiện nay. IELTS Datio với các bài viết tổng hợp chủ đề các nhóm từ vựng phổ biến có trong bài thi IELTS sẽ giúp các bạn học sinh có thể dễ dàng ôn thi tốt đẹp hơn.
Do đó, đến với chuyện mục “Học từ vựng cùng với IELTS Datio” lần này, IWD sẽ giới thiệu giúp cho các bạn học viên một số từ vựng liên quan đến chủ đề Environment (Môi trường), để giúp các bạn có thể trang bị thêm cho mình những kiến thức bổ ích để làm bài thi IELTS tốt nhất.
Vocabulary
– carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
– The greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
– average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
– Human activity: hoạt động của con người
– Deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
– produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
– The burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
– Ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
– melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
– Sea levels: mực nước biển
– Extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
– put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
– Wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
– The extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
– People’s health: sức khỏe của con người
– introduce laws to…: ban hành luật để….
– Renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
– Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
– promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
– posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
– Power plants/ power stations: các trạm năng lượng
– Absorb: hấp thụ
– Global warming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu.
Đồng thời, hiện tại với thời tiết ở Sài Gòn đang vào mùa mưa với nhiều cơn mưa da diết mỗi ngày. Nên IELTS Datio sẽ hướng dẫn thêm các bạn một số từ vựng, câu nói phù hợp với chủ đề: “Let’s talk about the Rain” để giúp cho các bạn có thêm vốn từ chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking của mình nhé!
Vocabulary
Mưa phùn/mưa nhỏ: drizzle / spit (v)
– It’s drizzling at the moment but I think it’s going to get heavier.
– I don’t think I need an umbrella; it’s only spitting.
Mưa lớn quạ: pour, come down, rain buckets (v)
– It’s pouring outside!
– It’s really coming down outside!
– It’s raining buckets outside!
Mình bị ướt nhem rồi.
– I am totally drenched / soaked!
(Do đó, bạn đừng nên nói: “I’m wet” nha vì nó sẽ mang một ý nghĩa khác đó! )
Nhớ đem theo dù nha.
– Remember to bring a brolly.
(Đồng thời, bạn nên sử dụng “brolly” thay cho “umbrella” như thông thường)
Nếu bạn không thích mang dù, thì có thể trả lời.
– Don’t forget to bring along a poncho in case it rains.
(Đây là cách nói khác của việc muốn đề cập đến vật dụng “áo mưa” của người Mĩ/Canada)
Một cụm hơi sang chảnh xíu: “torrential rain” (mưa như trút nước, trắng xoá không thấy gì luôn)
– Torrential rain has brought flooding to parts of Saigon.
Một khoảng thời gian ngắn với một loại thời tiết nào đó: a spell of …
– There are short spells of hot weather these days, even though it is winter.
– Saigon was flooded after a spell of heavy showers heavy rain).
Hi vọng với các 2 chủ đề từ vựng trên có thể giúp cho các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình trong quá trình luyện thi IELTS nhé! Đồng thời, để được tìm hiểu và song hành cùng với IELTS Daito trong hành trình chinh phục các đỉnh cao của IELTS, các bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi để được các thầy cô hỗ trợ cho bạn.
Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh xếp lớp đầu vào
Nội dungVocabulary Vocabulary TẤT TẦN TẬT CÁC THÔNG TIN CẦN THIẾT TRƯỚC KHI THI IELTS 1. Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi IELTS: Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu trước khi thi IELTS là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể thành công trong kỳ thi này. Kỳ […]
Nội dungVocabulary Vocabulary Học IELTS có khó không? Học IELTS là học những gì? Nhu cầu học IELTS đang ngày càng trở nên phổ biến khi mà chứng chỉ này đang ngày càng trở nên thông dụng và có giá trị hơn. Rất dễ dàng để nghe thấy cụm từ “học IELTS” khi mọi người bàn […]
Nội dungVocabulary Vocabulary 5 Mẹo tự học IELTS tại nhà hiệu quả Tự học IELTS ở nhà rất khó? Học IELTS tại nhà không hiệu quả? Không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này IELTS with Datio sẽ chia sẻ cho bạn các mẹo tự học IELTS tại nhà hiệu quả đạt được band điểm […]
Nội dungVocabulary Vocabulary CẤU TRÚC ĐỀ THI IELTS ACADEMIC 2024 CHUẨN XÁC NHẤT 1. Như thế nào là IELTS Academic (IELTS Học thuật) Đề thi IELTS Academic được thiết kế dành cho những học sinh, sinh viên có ý định du học hoặc tham gia chương trình học tập cao hơn ở các trường đại học, […]
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
🔸 51/4/9 Thành Thái, P.14, Q.10
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn